--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ban mai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ban mai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ban mai
Your browser does not support the audio element.
+
Early morning
Lượt xem: 1061
Từ vừa tra
+
ban mai
:
Early morning
+
bauble
:
đồ trang sức loè loẹt rẻ tiền
+
flaunty
:
khoe khoang, phô trương, chưng diện
+
đấu thầu
:
Bid forr contract, put in (make) a tenderCông trình ấy được đưa rra cho các hãng xây dựng đấu thầuThar work was put forth for construction firm to bid for contract to build it (to make tenders for its building)
+
đèn chiếu
:
Magic lantern, projectorPhim đèn chiếuFilm for projector, slides, transparencies